SPECIFICATIONS (*) | LIMIT |
Dirt content (retained on 45µm aperture), % m/m | < 0.02 |
Ash content, % m/m | < 0.40 |
Nitrogen content, % m/m | < 0.60 |
Volatile content, % m/m | < 0.80 |
Initial plasticity (Po) | – |
Plasticity retention index (PRI) | 60 |
Color index (Lovibond) | 60 ±5 |
SVR CV60
Origin:
Viet Nam
Introduction:
Vì cao su CV (độ nhớt không đổi) có các đặc tính đặc trưng là độ nhớt và độ linh hoạt không đổi nên được các nhà sản xuất ưa chuộng. Độ linh hoạt rất có lợi trong quá trình cán (như năng lượng thấp, khả năng tương thích tốt của các chất trong hỗn hợp, độ bám dính cao) sẽ tạo ra sản phẩm tốt và đồng đều. Bản chất khác nhau của nguyên liệu thô được sử dụng để chế biến loại cao su này đòi hỏi phải kiểm soát chất lượng chặt chẽ hơn so với các loại có nguồn gốc từ mủ cao su (SVR L, CV) và quá trình pha trộn phức tạp, tốn nhiều công sức. Việc sản xuất các khối cao su từ mủ cao su thứ cấp đòi hỏi nhiều bước: rửa sơ bộ nguyên liệu thô, cắt, băm nhỏ (giảm kích thước), sấy khô ...
Price:
1090 - 1490$ / tấn