SPECIFICATIONS (*) | LIMIT |
Dirt content (retained on 45µm aperture), % m/m | < 0.02 |
Ash content, % m/m | < 0.40 |
Nitrogen content, % m/m | < 0.60 |
Volatile content, % m/m | < 0.80 |
Initial plasticity (Po) | – |
Plasticity retention index (PRI) | > 60.0 |
Color index (Lovibond) | 50 ±5 |
SVR cv50 đúc lớp cao su nguyên liệu cho các ứng dụng đúc
Origin:
Việt Nam
Introduction:
Đây là một loại cao su có ứng dụng phổ biến trong các ngành kỹ thuật, cũng như trong các sản phẩm phục vụ đời sống hàng ngày. Với những đặc tính như độ nhớt ổn định, độ mềm dẻo và tính bám dính tốt, loại cao su này đã được khẳng định và phát triển mạnh mẽ trên thị trường trong nước cũng như quốc tế
Price:
1.100,00 US$ - 1.300,00 US$